Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Ivan Smolcic | |||
| 27' | Marc Oliver Kempf | |||
| 44' | Lucas Da Cunha (Kiến tạo: Máximo Perrone) |
Hiệp 2
| 51' | Maxence Caqueret | |||
| Gianluca Mancini | 54' | |||
| Alexis Saelemaekers (Kiến tạo: Zeki Celik) |
61' | |||
| 63' | Marc Oliver Kempf | |||
| Bryan Cristante | 69' | |||
| Artem Dovbyk (Kiến tạo: Devyne Rensch) |
76' | |||
| 80' | Alieu Fadera | |||
| 86' | Lucas Da Cunha | |||
| 88' | Mërgim Vojvoda |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
11
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
6
Vi phạm
18
Roma
Como



