Player statistic
Hiệp 2
| 48' | Nicolò Barella | |||
| Bryan Cristante | 49' | |||
| 60' | Lautaro Martínez | |||
| Niccolò Pisilli | 62' | |||
| 68' | Matteo Darmian | |||
| 78' | Joaquín Correa |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
14
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
12
Vi phạm
13
Roma
Inter



