Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Lorenzo Lucca | |||
| Artem Dovbyk (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy) |
19' | |||
| Niccolò Pisilli | 31' | |||
| 39' | Thomas Kristensen |
Hiệp 2
| Paulo Dybala | 49' | |||
| Tommaso Baldanzi | 70' | |||
| Bryan Cristante | 80' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
16
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
1
4
Việt vị
1
15
Vi phạm
11
Roma
Udinese



