Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Gabriel Strefezza | |||
| Adam Masina | 32' | |||
| Karol Linetty | 32' | |||
| 36' | Edoardo Goldaniga |
Hiệp 2
| Mërgim Vojvoda | 64' | |||
| 73' | Nico Paz | |||
| Alieu Njie | 75' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
8
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
8
1
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
12
Torino
Como



