Player statistic
Hiệp 1
| 31' | Scott McTominay (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) | |||
| Sebastian Walukiewicz | 39' | |||
| Marcus Pedersen | 41' |
Hiệp 2
| Saúl Coco | 56' | |||
| 81' | Frank Anguissa | |||
| Samuele Ricci | 84' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
5
Tổng cú sút
16
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
7
1
Việt vị
4
15
Vi phạm
9
Torino
Napoli



