Player statistic
Hiệp 1
Guillermo Maripán | ![]() |
38' | ||
Ché Adams | ![]() |
39' |
Hiệp 2
Gvidas Gineitis | ![]() |
81' | ||
Ali Dembélé | ![]() |
85' | ||
90' | ![]() |
Jesper Karlström | ||
90+3' | ![]() |
Jaka Bijol |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
10
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
13

Torino
Udinese
