Player statistic
Hiệp 1
| Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Florian Thauvin) |
5' | |||
| Lautaro Giannetti | 32' |
Hiệp 2
| Hassane Kamara | 49' | |||
| Florian Thauvin | 49' | |||
| Martín Payero | 62' | |||
| Hassane Kamara | 68' | |||
| 80' | Alessio Romagnoli | |||
| 90+5' | Gustav Isaksen |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
8
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
11
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
13
2
Việt vị
2
15
Vi phạm
10
Udinese
Lazio



