Player statistic
Hiệp 2
| 49' | Karol Linetty | |||
| 52' | Mërgim Vojvoda | |||
| Alfred Duncan | 68' | |||
| Giorgio Altare | 83' | |||
| 86' | Saúl Coco (Kiến tạo: Adam Masina) | |||
| 90+1' | Valentino Lazaro | |||
| 90+4' | Marcus Pedersen |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
13
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
3
Việt vị
3
7
Vi phạm
15
Venezia
Torino



