Player statistic
| Alessandro Berardi | -5' |
Hiệp 1
| 22' | Máximo Perrone | |||
| 27' | Maxence Caqueret | |||
| 29' | Maxence Caqueret (Kiến tạo: Anastasios Douvikas) | |||
| 44' | Edoardo Goldaniga |
Hiệp 2
| Pawel Dawidowicz | 58' | |||
| Darko Lazovic | 69' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
16
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
10
Verona
Como



