Player statistic
Hiệp 1
| Casper Tengstedt | 13' | |||
| 28' | Matìas Soulé | |||
| Giangiacomo Magnani (Kiến tạo: Ondrej Duda) |
34' | |||
| 35' | Mile Svilar |
Hiệp 2
| Tomas Suslov | 47' | |||
| 53' | Artem Dovbyk (Kiến tạo: Zeki Celik) | |||
| Giangiacomo Magnani | 80' | |||
| 80' | Manu Koné | |||
| Abdou Harroui (Kiến tạo: Dailon Rocha Livramento) |
88' | |||
| Dailon Rocha Livramento | 90+5' |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
7
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
2
1
Việt vị
7
16
Vi phạm
11
Verona
Roma



