Player statistic
Hiệp 1
| 37' | Moussa Sissoko | |||
| Pierrick Capelle | 42' |
Hiệp 2
| Souleyman Doumbia | 54' | |||
| 60' | Quentin Merlin | |||
| Cédric Hountondji | 79' | |||
| 84' | Sébastien Corchia |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
16
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
15
Vi phạm
13
Angers
Nantes



