Player statistic
Hiệp 1
| 13' | Xavier Chavalerin (Kiến tạo: Yasser Larouci) | |||
| Himad Abdelli | 38' |
Hiệp 2
| Ibrahima Niane | 67' | |||
| 79' | Rominigue Kouamé | |||
| Lilian Raolisoa (Kiến tạo: Pierrick Capelle) |
90' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
18
Tổng cú sút
5
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
0
14
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
7
Angers
Troyes



