Player statistic
Hiệp 1
| 34' | Rominigue Kouamé | |||
| 36' | Rony Lopes |
Hiệp 2
| Romain Del Castillo | 55' | |||
| 60' | Brendan Chardonnet | |||
| Steve Mounié | 77' | |||
| Christophe Hérelle | 81' | |||
| 81' | Mama Baldé | |||
| Brendan Chardonnet | 86' | |||
| Marco Bizot | 89' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
15
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
12
Brest
Troyes



