Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Téji Savanier | |||
| 34' | Nicolas Cozza | |||
| Komnen Andric | 41' | |||
| Florent Ogier | 42' |
Hiệp 2
| Komnen Andric (Kiến tạo: Elbasan Rashani) |
62' | |||
| Grejohn Kyei | 78' | |||
| 81' | Wahbi Khazri |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
16
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
17
Clermont
Montpellier



