Player statistic
Hiệp 1
| Saîf-Eddine Khaoui | 6' |
Hiệp 2
| Maxime Gonalons | 60' | |||
| 61' | Jean-Clair Todibo | |||
| 80' | Mario Lemina | |||
| 82' | Jean-Clair Todibo |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
7
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
4
Vi phạm
21
Clermont
Nice



