Player statistic
Hiệp 1
| Cheick Oumar Konaté | 17' | |||
| 21' | Morgan Sanson | |||
| 23' | Alexander Djiku | |||
| 34' | Habib Diallo (Kiến tạo: Ismael Doukoure) | |||
| 44' | Frédéric Guilbert |
Hiệp 2
| Elbasan Rashani | 65' | |||
| 67' | Ismael Doukoure |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
11
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
2
3
Việt vị
4
17
Vi phạm
25
Clermont
Strasbourg



