Player statistic
Hiệp 1
| Deiver Machado (Kiến tạo: Facundo Medina) |
34' | |||
| Adrien Thomasson | 36' | |||
| 40' | Florent Mollet (Kiến tạo: Moses Simon) |
Hiệp 2
| Charles Traoré | 74' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
19
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
0
4
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
15
Lens
Nantes



