Player statistic
Hiệp 1
| José Fonte | 16' | |||
| 36' | Christopher Wooh |
Hiệp 2
| Tiago Djaló | 54' | |||
| Jonathan Bamba | 57' | |||
| 58' | Benjamin Bourigeaud | |||
| Bafodé Diakité | 74' | |||
| Carlos Baleba | 90+3' | |||
| 90' | Birger Meling |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
19
Tổng cú sút
2
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
0
6
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
9
Vi phạm
14
Lille
Rennes



