Player statistic
Hiệp 1
| Jonathan David | 5' | |||
| José Fonte | 44' |
Hiệp 2
| 48' | Fares Chaibi (Kiến tạo: Thijs Dallinga) | |||
| Adam Ounas (Kiến tạo: Benjamin André) |
53' | |||
| Bafodé Diakité | 74' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
10
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
7
1
Việt vị
5
20
Vi phạm
14
Lille
Toulouse



