Player statistic
Hiệp 1
| Ibrahima Koné (Kiến tạo: Montassar Talbi) |
32' | |||
| 41' | Jean-Kevin Duverne |
Hiệp 2
| Ibrahima Koné (Kiến tạo: Romain Faivre) |
51' | |||
| 60' | Pierre Lees-Melou | |||
| 69' | Romain Del Castillo | |||
| Darlin Yongwa | 84' | |||
| Jean-Victor Makengo | 89' | |||
| Jean-Victor Makengo | 90+6' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
6
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
1
Cú sút không trúng mục tiêu
9
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
13
Vi phạm
22
Lorient
Brest



