Player statistic
Hiệp 1
| Romain Faivre | 6' | |||
| 20' | Florian Sotoca (Kiến tạo: Seko Fofana) | |||
| 25' | Adrien Thomasson | |||
| 39' | Deiver Machado | |||
| 43' | Facundo Medina |
Hiệp 2
| Darlin Yongwa | 71' | |||
| Gédéon Kalulu | 75' | |||
| 87' | Seko Fofana (Kiến tạo: Alexis Claude-Maurice) |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
13
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
5
14
Vi phạm
13
Lorient
Lens



