Player statistic
Hiệp 1
| Enzo Le Fée | 6' | |||
| 23' | Thiago Mendes | |||
| 28' | Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Tetê) | |||
| Terem Moffi (Kiến tạo: Dango Ouattara) |
33' | |||
| Stéphane Diarra | 44' |
Hiệp 2
| Dango Ouattara (Kiến tạo: Gédéon Kalulu) |
49' | |||
| 55' | Damien Da Silva | |||
| 84' | Moussa Dembélé |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
11
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
0
Cú sút bị chặn
6
1
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
8
Vi phạm
18
Lorient
Lyon



