Player statistic
Hiệp 1
| Dango Ouattara (Kiến tạo: Enzo Le Fée) |
18' |
Hiệp 2
| 59' | Mario Lemina | |||
| 61' | Youcef Atal (Kiến tạo: Billal Brahimi) | |||
| 69' | Gaëtan Laborde (Kiến tạo: Hicham Boudaoui) |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
14
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
7
Lorient
Nice



