Player statistic
Hiệp 1
| Bamba Dieng | 8' |
Hiệp 2
| 76' | Erik Palmer-Brown | |||
| 79' | Rominigue Kouamé | |||
| Stéphane Diarra | 90+2' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
16
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
10
Lorient
Troyes



