Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Wissam Ben Yedder | |||
| 31' | Aleksandr Golovin | |||
| Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Bradley Barcola) |
39' |
Hiệp 2
| 55' | Ismail Jakobs | |||
| Maxence Caqueret | 57' | |||
| 64' | Vanderson | |||
| Rayan Cherki (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) |
78' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
23
Tổng cú sút
15
11
Cú sút trúng mục tiêu
9
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
8
0
Việt vị
3
8
Vi phạm
14
Lyon
Monaco



