Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Castello Lukeba | |||
| Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Bradley Barcola) |
24' | |||
| 29' | João Victor |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
10
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
5
13
Vi phạm
7
Lyon
Nantes



