Player statistic
Hiệp 1
| Sead Kolasinac | 14' | |||
| Valentin Rongier | 23' | |||
| 34' | Florian Sotoca | |||
| 39' | Jean Onana |
Hiệp 2
| 50' | Massadio Haidara | |||
| Mattéo Guendouzi | 65' | |||
| 79' | David Pereira da Costa (Kiến tạo: Facundo Medina) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
13
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
19
Vi phạm
20
Marseille
Lens



