Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Jordan Veretout |
Hiệp 2
| Alexis Sánchez | 47' | |||
| 54' | Krépin Diatta | |||
| Jordan Veretout | 66' | |||
| Valentin Rongier | 85' | |||
| 90+3' | Aleksandr Golovin |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
22
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
7
Vi phạm
9
Marseille
Monaco



