Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Arnaud Nordin (Kiến tạo: Elye Wahi) | |||
| 42' | Mamadou Sakho | |||
| Mattéo Guendouzi | 44' | |||
| Jordan Veretout | 45+6' |
Hiệp 2
| 81' | Valère Germain | |||
| Samuel Gigot | 82' |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
13
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
15
Vi phạm
9
Marseille
Montpellier



