Player statistic
Hiệp 1
| Valentin Rongier (Kiến tạo: Samuel Gigot) |
14' | |||
| Rasmus Nicolaisen | 41' |
Hiệp 2
| Sead Kolasinac (Kiến tạo: Pape Gueye) |
51' | |||
| Dimitri Payet (Kiến tạo: Jonathan Clauss) |
61' | |||
| Jonathan Clauss | 66' | |||
| 66' | Branco van den Boomen | |||
| 79' | Christian Mawissa | |||
| Cengiz Ünder | 80' | |||
| Nuno Tavares (Kiến tạo: Jonathan Clauss) |
82' | |||
| 82' | Branco van den Boomen |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
13
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
6
14
Vi phạm
8
Marseille
Toulouse



