Player statistic
Hiệp 1
| 28' | Arnaud Nordin | |||
| Wissam Ben Yedder | 37' | |||
| Guillermo Maripán | 45+2' |
Hiệp 2
| 58' | Kiki Kouyaté | |||
| 65' | Faitout Maouassa (Kiến tạo: Elye Wahi) | |||
| 72' | Arnaud Nordin (Kiến tạo: Stephy Mavididi) | |||
| 79' | Stephy Mavididi (Kiến tạo: Arnaud Nordin) |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
7
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
9
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
11
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
12
Monaco
Montpellier



