Player statistic
Hiệp 1
| Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Wissam Ben Yedder) |
4' | |||
| Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Krépin Diatta) |
18' | |||
| 39' | Warren Zaïre-Emery (Kiến tạo: Juan Bernat) | |||
| Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Eliesse Ben Seghir) |
45+1' |
Hiệp 2
| 71' | Achraf Hakimi |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
19
Tổng cú sút
7
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Monaco
PSG



