Player statistic
Hiệp 1
Wahbi Khazri (Kiến tạo: Faitout Maouassa) |
![]() |
2' | ||
Kiki Kouyaté | ![]() |
8' | ||
Téji Savanier | ![]() |
25' | ||
33' | ![]() |
Ousmane Camara | ||
Faitout Maouassa (Kiến tạo: Arnaud Nordin) |
![]() |
45+3' |
Hiệp 2
Téji Savanier (Kiến tạo: Issiaga Sylla) |
![]() |
51' | ||
57' | ![]() |
Nabil Bentaleb | ||
57' | ![]() |
Nabil Bentaleb | ||
Elye Wahi (Kiến tạo: Issiaga Sylla) |
![]() |
73' | ||
82' | ![]() |
Miha Blazic |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
15
Tổng cú sút
10
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
5
10
Vi phạm
18

Montpellier
Angers
