Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Saîf-Eddine Khaoui |
Hiệp 2
| 57' | Johan Gastien | |||
| Elye Wahi (Kiến tạo: Issiaga Sylla) |
61' | |||
| Elye Wahi (Kiến tạo: Falaye Sacko) |
72' | |||
| Wahbi Khazri | 86' | |||
| Jordan Ferri | 90+1' | |||
| Jordan Ferri | 90+2' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
23
Tổng cú sút
16
9
Cú sút trúng mục tiêu
8
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
15
Vi phạm
15
Montpellier
Clermont



