Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Houssem Aouar | |||
| 33' | Houssem Aouar (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) |
Hiệp 2
| 49' | Thiago Mendes | |||
| Téji Savanier | 59' | |||
| Elye Wahi (Kiến tạo: Jordan Ferri) |
70' | |||
| Elye Wahi | 74' | |||
| 74' | Sinaly Diomandé | |||
| Stephy Mavididi | 76' | |||
| 90' | Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Maxence Caqueret) |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
10
Tổng cú sút
21
4
Cú sút trúng mục tiêu
10
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
9
4
Phạt góc
7
2
Việt vị
3
9
Vi phạm
9
Montpellier
Lyon



