Player statistic
Hiệp 1
| Téji Savanier | 7' | |||
| Téji Savanier | 16' |
Hiệp 2
| 53' | Ross Barkley (Kiến tạo: Gaëtan Laborde) | |||
| 63' | Hicham Boudaoui | |||
| 67' | Gaëtan Laborde | |||
| 79' | Gaëtan Laborde (Kiến tạo: Terem Moffi) | |||
| 88' | Pablo Rosario | |||
| 90' | Dante |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
14
Tổng cú sút
23
8
Cú sút trúng mục tiêu
15
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
10
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
16
Montpellier
Nice



