Player statistic
Hiệp 1
| 31' | Thijs Dallinga (Kiến tạo: Denis Genreau) |
Hiệp 2
| 58' | Denis Genreau | |||
| 70' | Branco van den Boomen | |||
| 85' | Fares Chaibi | |||
| Elye Wahi | 88' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
15
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
16
Vi phạm
18
Montpellier
Toulouse



