Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Akim Zedadka | |||
| 18' | Tiago Djaló | |||
| 18' | José Fonte | |||
| Moses Simon (Kiến tạo: Andrei Girotto) |
28' | |||
| 37' | Benjamin André |
Hiệp 2
| 76' | Ismaily (Kiến tạo: Jonathan David) | |||
| Andrei Girotto | 90' |
Match statistic
30
Sở hữu bóng
70
10
Tổng cú sút
16
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
11
0
Việt vị
1
14
Vi phạm
10
Nantes
Lille



