Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Axel Disasi (Kiến tạo: Caio Henrique) | |||
| 30' | Eliot Matazo (Kiến tạo: Caio Henrique) |
Hiệp 2
| Andrei Girotto | 56' | |||
| Sébastien Corchia | 62' | |||
| Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Ludovic Blas) |
65' | |||
| Ludovic Blas (Kiến tạo: Quentin Merlin) |
78' | |||
| Ludovic Blas | 79' | |||
| 87' | Kevin Volland |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
9
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
10
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
8
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
11
Nantes
Monaco



