Player statistic
Hiệp 1
| Melvin Bard | 31' | |||
| 37' | Muhammed Cham (Kiến tạo: Johan Gastien) | |||
| Gaëtan Laborde | 41' |
Hiệp 2
| 49' | Maximiliano Caufriez | |||
| 75' | Grejohn Kyei | |||
| 83' | Saîf-Eddine Khaoui (Kiến tạo: Grejohn Kyei) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
19
Vi phạm
9
Nice
Clermont



