Player statistic
Hiệp 1
| Jérôme Boateng | 5' | |||
| Gaëtan Laborde | 28' | |||
| Terem Moffi (Kiến tạo: Hicham Boudaoui) |
33' | |||
| 41' | Jeffinho (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
Hiệp 2
| 49' | Castello Lukeba |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
16
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
6
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
12
Nice
Lyon



