Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Rasmus Nicolaisen | |||
| Alexis Beka Beka | 33' |
Hiệp 2
| Terem Moffi | 72' | |||
| 90+4' | Stijn Spierings |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
21
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
6
Vi phạm
15
Nice
Toulouse



