Player statistic
Hiệp 1
| Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Lovro Majer) |
37' |
Hiệp 2
| 48' | Mateusz Wieteska | |||
| 52' | Elbasan Rashani | |||
| Arnaud Kalimuendo | 64' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
18
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
10
Rennes
Clermont



