Player statistic
Hiệp 1
| Amine Gouiri (Kiến tạo: Adrien Truffert) |
3' | |||
| 15' | Frédéric Guilbert | |||
| Amine Gouiri (Kiến tạo: Désiré Doué) |
20' |
Hiệp 2
| Désiré Doué (Kiến tạo: Flavien Tait) |
51' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
6
Tổng cú sút
3
3
Cú sút trúng mục tiêu
0
0
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
0
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
13
Rennes
Strasbourg



