Player statistic
Hiệp 1
| Kévin Gameiro | 26' | |||
| 34' | Mounaïm El Idrissy |
Hiệp 2
| 63' | Mathieu Coutadeur | |||
| 70' | Cédric Avinel | |||
| Habib Diarra | 71' | |||
| 76' | Michaël Barreto (Kiến tạo: Vincent Marchetti) | |||
| Sanjin Prcić | 78' | |||
| 83' | Ismaël Diallo | |||
| Yuito Suzuki (Kiến tạo: Ibrahima Sissoko) |
89' | |||
| Habib Diarra | 90+3' | |||
| 90+3' | Youssouf Koné |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
12
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
0
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
19
Strasbourg
Ajaccio



