Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Benjamin André | |||
| Maxime Le Marchand | 19' | |||
| Sanjin Prcić | 22' | |||
| 41' | Jonathan David |
Hiệp 2
| 76' | Jonathan David (Kiến tạo: Timothy Weah) | |||
| 80' | Rémy Cabella (Kiến tạo: Timothy Weah) | |||
| Gerzino Nyamsi | 81' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
12
Tổng cú sút
10
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
0
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
17
Strasbourg
Lille



