Player statistic
Hiệp 1
| Habib Diallo (Kiến tạo: Morgan Sanson) |
1' | |||
| Jean-Eudes Aholou | 33' | |||
| Dimitri Liénard | 37' | |||
| 37' | Khalil Fayad | |||
| Habib Diallo | 45' |
Hiệp 2
| Habib Diallo | 75' | |||
| Matz Sels | 84' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
6
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
0
1
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
7
0
Việt vị
5
11
Vi phạm
16
Strasbourg
Montpellier



