Player statistic
Hiệp 1
| Kévin Gameiro | 20' | |||
| 25' | Thijs Dallinga |
Hiệp 2
| Ismael Doukoure | 47' | |||
| 51' | Thijs Dallinga (Kiến tạo: Rafael Ratão) | |||
| 75' | Zakaria Aboukhlal | |||
| Kévin Gameiro | 90+3' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
11
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
10
Strasbourg
Toulouse



