Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Jubal | |||
| 18' | Han-Noah Massengo | |||
| 23' | Rayan Raveloson | |||
| Zakaria Aboukhlal (Kiến tạo: Rafael Ratão) |
44' |
Hiệp 2
| Stijn Spierings | 71' | |||
| 84' | Matthis Abline |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
10
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
18
Vi phạm
14
Toulouse
Auxerre



