Player statistic
Hiệp 1
| Rominigue Kouamé | 20' | |||
| 27' | Muhammed Cham (Kiến tạo: Jim Allevinah) | |||
| 30' | Johan Gastien (Kiến tạo: Elbasan Rashani) | |||
| Yoann Salmier | 39' |
Hiệp 2
| 82' | Yohann Magnin | |||
| 87' | Alidu Seidu | |||
| Adil Rami | 90+4' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
9
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
18
Vi phạm
9
Troyes
Clermont



